Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Arman Gohar Sirjan VS Kheybar Khorramabad , lịch sử thành tích giao đấu Arman Gohar Sirjan với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Arman Gohar Sirjan vs Kheybar Khorramabad, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Arman Gohar Sirjan vs Kheybar Khorramabad, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Arman Gohar Sirjan vs Kheybar Khorramabad, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link etsygiveaways.com Arman Gohar Sirjan VS Kheybar Khorramabad , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Arman Gohar Sirjan VS Kheybar Khorramabad: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Arman Gohar Sirjan VS Kheybar Khorramabad etsygiveaways.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. etsygiveaways.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Arman Gohar Sirjan VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng etsygiveaways.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Arman Gohar Sirjan VS Kheybar Khorramabad ở đâu, kênh nào được xem Arman Gohar Sirjan VS Kheybar Khorramabad etsygiveaways.com thì etsygiveaways.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do etsygiveaways.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Arman Gohar Sirjan VS Chelsea còn có thể tại etsygiveaways.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Arman Gohar SirjanVS Chelsea. Arman Gohar Sirjan VS Kheybar Khorramabad Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Arman Gohar Sirjan VS Kheybar Khorramabad bắt đầu. etsygiveaways.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 12 | 4 | 5 | 3 | 16/10 | 17 | 11 | 33.3% |
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 7/8 | 8 | 10 | 33.3% |
Đội khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 9/2 | 9 | 3 | 33.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 4 | 6 | 0 | 11/4 | 18 | 8 | 40% |
Đội nhà | 6 | 2 | 4 | 0 | 7/2 | 10 | 8 | 33.3% |
Đội khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 4/2 | 8 | 5 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2022-04-19 |
Kheybar Khorramabad
|
0:2
|
Arman Gohar Sirjan
|
0:0
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2021-12-08 |
Arman Gohar Sirjan
|
2:1
|
Kheybar Khorramabad
|
1:0
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2021-05-14 |
Arman Gohar Sirjan
|
1:0
|
Kheybar Khorramabad
|
0:0
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2020-12-28 |
Kheybar Khorramabad
|
2:1
|
Arman Gohar Sirjan
|
1:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Arman Gohar Sirjan
Thành tích gầnđây10trậnArman Gohar Sirjan2Thắng4Hòa4ThuaGhi bàn14Bàn thua9Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2022-11-06
|
Shahrdari Hamedan
|
1:0
|
Arman Gohar Sirjan
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-31
|
Arman Gohar Sirjan
|
2:3
|
Mes Shahr-e Babak
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-10-25
|
Darya Babol
|
0:0
|
Arman Gohar Sirjan
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-19
|
Arman Gohar Sirjan
|
1:0
|
Shahrdari Astara
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-11
|
Pars Jonoubi Jam
|
0:1
|
Arman Gohar Sirjan
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-06
|
Arman Gohar Sirjan
|
1:1
|
Fajr Sepasi
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-28
|
Esteggna merashani
|
1:1
|
Arman Gohar Sirjan
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-20
|
Arman Gohar Sirjan
|
1:3
|
Khooshe Talaee Sana Saveh
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-09-13
|
Arman Gohar Sirjan
|
0:0
|
Khalij Fars Mahshahr
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-07
|
Shahr Khodrou
|
0:7
|
Arman Gohar Sirjan
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
Kheybar Khorramabad
10trậnKheybar Khorramabad2Thắng6Hòa2ThuaGhi bàn11Bàn thua4Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
IRN D1
|
2022-11-06
|
Kheybar Khorramabad
|
3:0
|
Esteggna merashani
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-10-25
|
Kheybar Khorramabad
|
3:1
|
Baderan Tehran FC
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-10-12
|
Kheybar Khorramabad
|
0:0
|
Chadormalou Ardakan
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-06
|
Chooka Talesh
|
1:1
|
Kheybar Khorramabad
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-28
|
Kheybar Khorramabad
|
1:1
|
Esteghlal Khozestan
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-20
|
Van Pars Isfahan
|
0:1
|
Kheybar Khorramabad
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-13
|
Kheybar Khorramabad
|
0:0
|
Mes Shahr-e Babak
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-07
|
Saipa
|
0:1
|
Kheybar Khorramabad
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-09-02
|
Fajr Sepasi
|
1:1
|
Kheybar Khorramabad
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-08-27
|
Kheybar Khorramabad
|
0:0
|
Pars Jonoubi Jam
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2022-01-07
|
Arman Gohar Sirjan
|
0:1
|
Khooshe Talaee Sana Saveh
|
0:1
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2021-02-07
|
Navad Urmia
|
1:0
|
Arman Gohar Sirjan
|
0:0
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2019-11-16
|
Arman Gohar Sirjan
|
1:1
|
Shahrdary Arak
|
0:1
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2022-01-07
|
Khouneh Be Khouneh
|
1:2
|
Kheybar Khorramabad
|
12
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2021-02-07
|
Shahin Bushehr
|
0:0
|
Kheybar Khorramabad
|
00
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2016-11-11
|
Malavan
|
2:1
|
Kheybar Khorramabad
|
11
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2015-11-03
|
Mes krman
|
1:0
|
Kheybar Khorramabad
|
00
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
1
|
1
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0
|
3
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
4
|
1
|
4
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
2
|
0
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
1
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
4
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
2
|
5
|
2
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
4
|
0
|
4
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.33
|
1.17
|
1.5
|
Đội nhà
|
0.83
|
1.33
|
0.33
|
Đội khách
|
3.25
|
4.5
|
2.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.1
|
1.17
|
1.0
|
Đội nhà
|
0.4
|
0.33
|
0.5
|
Đội khách
|
5.0
|
0.0
|
5.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2022-11-18
|
Saipa
|
Arman Gohar Sirjan
|
6
|
IRN D1
|
2022-12-20
|
Arman Gohar Sirjan
|
Van Pars Isfahan
|
37
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2022-11-18
|
Kheybar Khorramabad
|
Khooshe Talaee Sana Saveh
|
6
|
IRN D1
|
2022-12-19
|
Darya Babol
|
Kheybar Khorramabad
|
36
|
Tỷlệcược thayđổi
6Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
3.60
3.54
|
2.44
2.20
|
1.95
2.00
|
83.30%
80.84%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
4.33
4.60
|
2.81
2.80
|
2.35
2.38
|
98.78%
100.53%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.94
4.13
|
2.59
2.41
|
2.13
2.23
|
90.14%
90.46%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
4.00
4.25
|
2.60
2.35
|
2.10
2.25
|
90.02%
90.48%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
4.33
4.60
|
2.75
2.50
|
1.95
2.00
|
90.30%
89.49%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
4.00
4.30
|
2.45
2.25
|
2.20
2.30
|
89.87%
89.95%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
3.63
3.54
|
2.81
2.80
|
2.03
2.07
|
88.97%
89.07%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.60
3.60
|
2.45
2.45
|
2.35
2.35
|
89.97%
89.97%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
4.04
4.34
|
2.44
2.20
|
2.20
2.38
|
89.94%
90.49%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Arman Gohar Sirjan
|
Kheybar Khorramabad
|