Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Orleans US 45 VS USL Dunkerque , lịch sử thành tích giao đấu Orleans US 45 với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Orleans US 45 vs USL Dunkerque, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Orleans US 45 vs USL Dunkerque, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Orleans US 45 vs USL Dunkerque, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link etsygiveaways.com Orleans US 45 VS USL Dunkerque , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Orleans US 45 VS USL Dunkerque: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Orleans US 45 VS USL Dunkerque etsygiveaways.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. etsygiveaways.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Orleans US 45 VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng etsygiveaways.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Orleans US 45 VS USL Dunkerque ở đâu, kênh nào được xem Orleans US 45 VS USL Dunkerque etsygiveaways.com thì etsygiveaways.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do etsygiveaways.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Orleans US 45 VS Chelsea còn có thể tại etsygiveaways.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Orleans US 45VS Chelsea. Orleans US 45 VS USL Dunkerque Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Orleans US 45 VS USL Dunkerque bắt đầu. etsygiveaways.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 16 | 2 | 11 | 3 | 14/15 | 17 | 14 | 12.5% |
Đội nhà | 7 | 1 | 5 | 1 | 5/5 | 8 | 13 | 14.3% |
Đội khách | 9 | 1 | 6 | 2 | 9/10 | 9 | 9 | 11.1% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 8 | 1 | 6 | 21/16 | 25 | 5 | 53.3% |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 10/5 | 13 | 6 | 50% |
Đội khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 11/11 | 12 | 7 | 57.1% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2016-02-06 |
Orleans US 45
|
1:1
|
USL Dunkerque
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2015-08-29 |
USL Dunkerque
|
1:0
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2Nhỏ |
FRA D3
|
2014-03-15 |
USL Dunkerque
|
0:0
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
FRA D3
|
2013-09-28 |
Orleans US 45
|
1:0
|
USL Dunkerque
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Orleans US 45
Thành tích gầnđây10trậnOrleans US 453Thắng6Hòa1ThuaGhi bàn8Bàn thua11Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-12-17
|
Le Mans
|
2:0
|
Orleans US 45
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-12-10
|
Bourg Peronnas
|
1:1
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-12-03
|
Orleans US 45
|
1:2
|
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-11-26
|
Martigues
|
2:2
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-11-12
|
Orleans US 45
|
1:0
|
Avranches
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-08
|
Paris 13 Atletico
|
0:0
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-24
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Red Star FC 93
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-10-13
|
Sedan
|
2:1
|
Orleans US 45
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-10-01
|
Orleans US 45
|
1:1
|
Villefranche
|
1:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-09-24
|
Stade Briochin
|
1:1
|
Orleans US 45
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
USL Dunkerque
10trậnUSL Dunkerque1Thắng2Hòa7ThuaGhi bàn19Bàn thua13Tỉlệthắng:10%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
French Cup
|
2023-01-09
|
USL Dunkerque
|
2:2
|
AJ Auxerre
|
1:2
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2.5lớn |
FRA D3
|
2022-12-10
|
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
0:1
|
USL Dunkerque
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-12-03
|
USL Dunkerque
|
0:1
|
Martigues
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-26
|
Avranches
|
3:4
|
USL Dunkerque
|
2:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
French Cup
|
2022-11-20
|
BETHUNE
|
0:4
|
USL Dunkerque
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
FRA D3
|
2022-11-12
|
USL Dunkerque
|
0:0
|
Paris 13 Atletico
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2022-11-08
|
Red Star FC 93
|
4:2
|
USL Dunkerque
|
2:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
French Cup
|
2022-10-29
|
Beauvais
|
0:3
|
USL Dunkerque
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
FRA D3
|
2022-10-22
|
USL Dunkerque
|
1:3
|
Sedan
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2022-10-13
|
Villefranche
|
0:2
|
USL Dunkerque
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2022-01-26
|
Orleans US 45
|
4:2
|
Sedan
|
2:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
FRA D3
|
2021-01-09
|
Concarneau
|
1:3
|
Orleans US 45
|
1:1
|
Thắng
|
0Thắng | 1.5/2lớn |
FRA D2
|
2019-12-04
|
Orleans US 45
|
0:4
|
Lorient
|
0:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
FRA D2
|
2018-12-05
|
Troyes
|
3:2
|
Orleans US 45
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2017-11-29
|
Bourg Peronnas
|
4:0
|
Orleans US 45
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
FRA D2
|
2016-11-30
|
Red Star FC 93
|
1:0
|
Orleans US 45
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2016-01-09
|
Avranches
|
3:2
|
Orleans US 45
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2014-12-13
|
Orleans US 45
|
2:3
|
Angers
|
2:3
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
FRA D3
|
2014-01-11
|
Boulogne
|
1:2
|
Orleans US 45
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2lớn |
FRA D3
|
2012-12-15
|
Orleans US 45
|
0:1
|
Vannes
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
FRA D3
|
2011-12-03
|
Orleans US 45
|
1:5
|
Chamois Niortais
|
1:3
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
FRA D3
|
2010-11-14
|
Orleans US 45
|
1:1
|
Strasbourg
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
FRA D4
|
2010-01-17
|
Orleans US 45
|
0:0
|
Vitre
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
2021-12-04
|
Amiens
|
3:0
|
USL Dunkerque
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
FRA D3
|
2019-12-21
|
Cholet So
|
0:4
|
USL Dunkerque
|
01
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2018-12-22
|
USL Dunkerque
|
1:2
|
Chambly FC
|
10
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2017-12-21
|
Cholet So
|
2:4
|
USL Dunkerque
|
13
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2016-12-22
|
USL Dunkerque
|
1:2
|
Quevilly
|
11
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2016-01-09
|
FC Bastia-Borgo
|
3:2
|
USL Dunkerque
|
22
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
FRA D3
|
2015-01-10
|
USL Dunkerque
|
2:0
|
Istres
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D3
|
2014-01-11
|
Vannes
|
2:2
|
USL Dunkerque
|
11
|
Hòa
|
0Hòa | 2lớn |
FRA D4
|
2013-04-04
|
USL Dunkerque
|
3:0
|
Valenciennes B
|
10
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D4
|
2012-02-23
|
USL Dunkerque
|
2:0
|
Poissy As
|
00
|
Thắng
|
||
FRA D4
|
2010-03-18
|
USL Dunkerque
|
2:1
|
Compiegne
|
10
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
5
|
5
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
3
|
2
|
1
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
2
|
3
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
4
|
1
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
2
|
3
|
1
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
4
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
2
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
4
|
3
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
14
|
12
|
11
|
10
|
6
|
12
|
Đội nhà
|
6
|
4
|
8
|
8
|
5
|
8
|
Đội khách
|
8
|
8
|
3
|
2
|
1
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
6
|
13
|
8
|
10
|
22
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
7
|
2
|
6
|
9
|
Đội khách
|
8
|
4
|
6
|
6
|
4
|
13
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
4
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
1
|
3
|
0
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
3
|
0
|
2
|
0
|
Đội khách
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.88
|
0.71
|
1.0
|
Đội nhà
|
0.94
|
0.71
|
1.11
|
Đội khách
|
4.64
|
5.57
|
3.71
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.4
|
1.25
|
1.57
|
Đội nhà
|
1.07
|
0.63
|
1.57
|
Đội khách
|
4.93
|
4.0
|
5.86
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2023-01-21
|
Nancy
|
Orleans US 45
|
7
|
FRA D3
|
2023-02-04
|
Orleans US 45
|
FC Bastia-Borgo
|
21
|
FRA D3
|
2023-02-11
|
Versailles 78
|
Orleans US 45
|
28
|
FRA D3
|
2023-02-18
|
Orleans US 45
|
Cholet So
|
35
|
FRA D3
|
2023-02-25
|
Chateauroux
|
Orleans US 45
|
42
|
FRA D3
|
2023-03-04
|
Orleans US 45
|
Stade Briochin
|
49
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D3
|
2023-01-21
|
Concarneau
|
USL Dunkerque
|
7
|
FRA D3
|
2023-02-04
|
USL Dunkerque
|
Nancy
|
21
|
FRA D3
|
2023-02-11
|
FC Bastia-Borgo
|
USL Dunkerque
|
28
|
FRA D3
|
2023-02-18
|
USL Dunkerque
|
Versailles 78
|
35
|
FRA D3
|
2023-02-25
|
Cholet So
|
USL Dunkerque
|
42
|
FRA D3
|
2023-03-04
|
USL Dunkerque
|
Chateauroux
|
49
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.70
|
2.80
2.00
|
2.40
2.60
|
85.19%
79.68%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.75
3.50
|
3.20
2.90
|
2.76
3.20
|
96.30%
106.04%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.62
3.29
|
3.02
2.15
|
2.54
3.01
|
90.37%
90.80%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.66
3.20
|
3.05
2.12
|
2.52
3.00
|
90.86%
89.48%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.65
3.30
|
2.87
2.05
|
2.55
3.00
|
89.45%
88.95%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.65
2.70
|
3.05
2.90
|
2.55
2.60
|
91.13%
90.92%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.55
3.40
|
3.20
2.20
|
2.55
3.00
|
91.17%
92.42%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.63
3.30
|
2.90
2.05
|
2.60
3.10
|
90.12%
89.81%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.60
3.20
|
3.10
2.12
|
2.50
3.00
|
90.32%
89.48%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.63
3.40
|
3.10
2.10
|
2.60
3.20
|
91.96%
92.35%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.62
3.50
|
3.05
2.03
|
2.44
3.10
|
89.33%
90.83%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.60
3.50
|
3.00
2.05
|
2.55
3.10
|
90.08%
91.23%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.50
3.05
|
2.80
2.15
|
2.40
3.00
|
85.19%
88.78%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.66
3.20
|
3.05
2.12
|
2.52
3.00
|
90.86%
89.48%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.62
3.50
|
3.05
2.03
|
2.44
3.10
|
89.33%
90.83%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.63
3.45
|
2.94
2.00
|
2.50
3.05
|
89.26%
89.47%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.57
3.31
|
3.03
2.09
|
2.48
2.93
|
89.10%
89.14%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.60
3.35
|
3.10
2.15
|
2.65
3.00
|
92.20%
91.16%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.75
3.27
|
3.15
2.31
|
2.76
3.07
|
95.84%
93.95%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Orleans US 45
|
USL Dunkerque
|