Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Alianza FC Reserves VS Chocolo U20 , lịch sử thành tích giao đấu Alianza FC Reserves với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_30/03/2023 05:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Alianza FC Reserves vs Chocolo U20, 30/03/2023 05:00], phân tích dữ liệu lịch sử Alianza FC Reserves vs Chocolo U20, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Alianza FC Reserves vs Chocolo U20, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link etsygiveaways.com Alianza FC Reserves VS Chocolo U20 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Alianza FC Reserves VS Chocolo U20: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Alianza FC Reserves VS Chocolo U20 etsygiveaways.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. etsygiveaways.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Alianza FC Reserves VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng etsygiveaways.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Alianza FC Reserves VS Chocolo U20 ở đâu, kênh nào được xem Alianza FC Reserves VS Chocolo U20 etsygiveaways.com thì etsygiveaways.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do etsygiveaways.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Alianza FC Reserves VS Chelsea còn có thể tại etsygiveaways.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Alianza FC ReservesVS Chelsea. Alianza FC Reserves VS Chocolo U20 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Alianza FC Reserves VS Chocolo U20 bắt đầu. etsygiveaways.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Alianza FC Reserves
Thành tích gầnđây10trậnAlianza FC Reserves5Thắng4Hòa1ThuaGhi bàn16Bàn thua12Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SLV Rl
|
2023-03-19
|
Alianza FC Reserves
|
0:0
|
Santa Tecla Reserves
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
SLV Rl
|
2023-03-10
|
Alianza FC Reserves
|
4:1
|
CD Dragon Reserves
|
3:0
|
Thắng
|
lớn | |
SLV Rl
|
2023-03-05
|
CD Fars U20
|
3:1
|
Alianza FC Reserves
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
SLV Rl
|
2023-02-26
|
CD Luis Angel Firpo Reserves
|
2:2
|
Alianza FC Reserves
|
1:2
|
Hòa
|
lớn | |
SLV Rl
|
2023-02-12
|
CD Aguila Reserves
|
1:1
|
Alianza FC Reserves
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
SLV Rl
|
2023-02-06
|
CD Chalatenango Reserves
|
2:0
|
Alianza FC Reserves
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
SLV Rl
|
2023-01-30
|
CD Platense Zacatecoluca Reserves
|
1:3
|
Alianza FC Reserves
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
SLV Rl
|
2022-11-03
|
Alianza FC Reserves
|
3:1
|
CD Dragon Reserves
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
SLV Rl
|
2022-10-19
|
Alianza FC Reserves
|
2:1
|
Santa Tecla Reserves
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
SLV Rl
|
2022-10-10
|
Metapa U20
|
0:0
|
Alianza FC Reserves
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Chocolo U20
10trậnChocolo U203Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn6Bàn thua18Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
SLV Rl
|
2023-03-27
|
Chocolo U20
|
0:3
|
CD Dragon Reserves
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
SLV Rl
|
2023-03-19
|
Once Deportivo de Ahuachapán Reserves
|
1:0
|
Chocolo U20
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
SLV Rl
|
2023-03-12
|
Chocolo U20
|
3:3
|
CD Chalatenango Reserves
|
2:1
|
Hòa
|
lớn | |
SLV Rl
|
2023-03-06
|
CD Platense Zacatecoluca Reserves
|
0:0
|
Chocolo U20
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
SLV Rl
|
2023-03-03
|
Chocolo U20
|
1:1
|
CD Platense Zacatecoluca Reserves
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
SLV Rl
|
2023-02-27
|
CD Aguila Reserves
|
3:1
|
Chocolo U20
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
SLV Rl
|
2023-02-20
|
Chocolo U20
|
1:2
|
Santa Tecla Reserves
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
SLV Rl
|
2023-02-17
|
Chocolo U20
|
0:1
|
CD Fars U20
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
SLV Rl
|
2023-02-12
|
Metapa U20
|
2:0
|
Chocolo U20
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
SLV Rl
|
2023-02-05
|
Chocolo U20
|
0:2
|
CD Luis Angel Firpo Reserves
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
2
|
3
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
2
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
8
|
6
|
6
|
7
|
5
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
2
|
3
|
0
|
Đội khách
|
4
|
7
|
4
|
4
|
4
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
7
|
7
|
1
|
6
|
5
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
3
|
1
|
3
|
2
|
Đội khách
|
3
|
6
|
4
|
0
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.57
|
2.0
|
1.4
|
Đội nhà
|
1.43
|
0.5
|
1.8
|
Đội khách
|
5.43
|
5.0
|
5.6
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.64
|
0.83
|
0.4
|
Đội nhà
|
1.91
|
2.0
|
1.8
|
Đội khách
|
3.3
|
2.8
|
3.8
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
7Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.05
1.00
|
3.98
6.10
|
4.95
12.70
|
71.14%
80.47%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.41
1.03
|
12.00
76.00
|
32.00
284.00
|
121.39%
101.26%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.27
1.01
|
6.06
34.58
|
11.76
79.18
|
96.39%
96.93%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.40
1.00
|
4.50
51.00
|
5.25
67.00
|
88.73%
96.66%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.05
1.00
|
12.00
61.00
|
23.00
61.00
|
92.66%
96.83%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.31
1.00
|
4.50
51.00
|
6.50
67.00
|
87.76%
96.66%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.40
1.00
|
4.50
13.00
|
6.00
41.00
|
90.65%
90.80%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.34
1.03
|
4.30
6.10
|
5.80
64.00
|
86.86%
86.92%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.05
1.02
|
6.00
6.40
|
32.00
100.00
|
86.93%
87.21%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.33
1.01
|
3.98
7.30
|
4.95
12.70
|
82.98%
82.93%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.40
1.01
|
4.50
76.00
|
5.25
284.00
|
88.73%
99.33%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.41
1.03
|
4.34
12.99
|
5.81
34.12
|
89.95%
92.84%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Alianza FC Reserves
|
Chocolo U20
|